dịch từ cherry sang tiếng việt

Sau thành công của " Parasite", phim Hàn Quốc càng nổi tiếng tại Mỹ. Một bộ phim có thể được dịch sang 20 ngôn ngữ khác nhau trong 24 giờ. "Không chỉ Kpop, các chương trình truyền hình Hàn Quốc đang trở nên phổ biến ở Mỹ", đó là tiêu đề bài viết đăng ngày 21/8 của The Korea Times . ⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 DỊCH TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH 😍 Chính Xác Nhất. Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh. Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương . Phần dưới đây có rất nhiều gợi ý về tên tiếng Anh dễ thương và đáng yêu, cute dành cho nữ mà bạn có thể tham khảo. If the cab fits then wear it (Có tật giật mình) Money makes the mare go (Có tiền mua tiên cũng được) Where's there's life, there's hope (Còn nước còn tát) A lie has no legs (Giấu đầu lòi đuôi) We have gone too far to draw back (Đâm lao thì phải theo lao) In for a penny, in for a pound (Được voi đòi tiên) Dịch văn bản Hán - Việt. * Kết hợp với Từ điển Hán Việt (cài đặt vào máy) để dịch từng chữ (không phải dịch tự động): *Phương pháp dịch thô văn bản chữ Hán sang Việt đơn giản (bài viết bao gồm cả cách viết chữ Hán bằng máy và cách chuyển đổi từ Phồn Lời bài hát "MAGIC SHOP" - BTS (lyrics Hangul + Phiên âm Tiếng Việt + Romanized + English + Dịch Tiếng Việt). Son Rencontre Du Troisieme Type Mp3. Dịch Sang Tiếng Việt cherry / // tʃeri / * tính từ - đỏ màu anh đào =cherry lips + môi màu đỏ anh đào *Chuyên ngành kinh tế -cây anh đào -quả anh đào *Chuyên ngành kỹ thuật -anh đào *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -cây anh đào -gỗ anh đào *Lĩnh vực cơ khí & công trình -mũi doa búp cầu -mũi doa búp côn cherry Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan bay cherry // *Chuyên ngành kinh tế -anh đào dại Dịch Nghĩa cherry Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Từ điển Anh-Việt C cherry Bản dịch của "cherry" trong Việt là gì? en volume_up cherry = vi anh đào chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up cherry {danh} VI anh đào quả anh đào màu đỏ anh đào volume_up cherry blossom {danh} VI hoa anh đào Bản dịch EN cherry {danh từ} volume_up cherry anh đào {danh} cherry quả anh đào {danh} cherry màu đỏ anh đào {danh} EN cherry blossom {danh từ} volume_up cherry blossom hoa anh đào {danh} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "cherry"cherryEnglishblood-redcarminecerisecherry redcherry treecherry-redcrimsonredreddishrubyruby-redruddyscarlet cách phát âm Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English cherry commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Ý nghĩa của từ cherry là gì cherry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ cherry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cherry mình 1 134 55 Cherry là cái tên tiếng Anh dùng cho con gái, có ý nghĩa là ngọt ngào như quả Sơ ri, đáng yêu, được yêu mến. Người con gái có tên này thường lãng mạn, có tính cách ngọt ngào, thông cảm cho người khác, có khả năng nghệ thuật khá - Ngày 07 tháng 8 năm 2013 2 51 36 cherry Quả anh đào. Cây anh đào. Gỗ anh đào. Màu đỏ anh đào. Chữ trinh. Đỏ màu anh đào. '''''cherry''' lips'' — môi màu đỏ anh đào 3 53 40 cherrytên một loại cây thường được trồng để lấy quả. quả của cây đó cũng gọi là cherry, Việt Nam phiên âm gọi là sơ ri. quả cherry có màu đen, đỏ, vàng..., vị ngọt, thường được dùng làm đồ ăn hoặc trang trí đồ uống ngoài ra cherry còn là một từ tiếng lóng trong tiếng Anh để chỉ màng trinh của phụ nữ 4 50 41 cherryCherry dịch ra có nghĩa là quả anh đâò, một loại trái cây có xuất xứ từ Nhật Bản. quả màu đỏ hoặc đỏ sậm, có hạt nhỏ, kích cỡ 1-2cm, quả màu đỏ tươi khi chín có vị chua và quả màu đỏ sẫm khi chín có vị ngọt thanh, mùi thơm nhẹ 5 34 26 cherryCherry cách gọi của người yêu dành cho con trai, có nghĩa là chàng trai hoàn hảo và chung thuỷ, là người đáng để chờ đợi và yêu thương. Cherry còn được dùng trong danh bạ điện thoại để tăng tính thử thách các bạn Linh - Ngày 17 tháng 6 năm 2016 6 38 33 cherrycherry là cái tên tiếng Anh dùng cho con gái, có ý nghĩa là ngọt ngào như quả Sơ ri, đáng yêu, được yêu mến. Người con gái có tên này thường lãng mạn, có tính cách ngọt ngào, thông cảm cho người khác, có khả năng nghệ thuật khá - Ngày 11 tháng 9 năm 2015 7 28 24 cherry- Là tên của một người con gái hoặc nếu dịch ra tiếng anh thì cũng có thể là quả anh - Ngày 21 tháng 4 năm 2016 8 26 22 cherryqua cherry duoc tuong trung cho tinh yeu dep dehoa - Ngày 01 tháng 5 năm 2015 9 2 0 cherryCherry la mot cai ten rat de thuong ,va dep,toi thay cai ten cherry giong ngu mot qua anh dao tuyet depNguyenQuynhMai - Ngày 30 tháng 5 năm 2017 10 30 35 cherryThuật ngữ chung để chỉ quả của cây cà phê. Mỗi một cherry có hai hạt cà phê bean đều nhau. là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Nghĩa của từ cherry là gì Dịch Sang Tiếng ViệtCây anh đàoTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ liên quanAtlantic angel sharkneologizelead sensitivityvimoriental cat’s-tailwatercarriageonflowhypohypophysismkookieclingingoutplayedanswerabilityAtlantic puffinBdeenablecanthalkaryomicrosomeevilpalominosmastodon

dịch từ cherry sang tiếng việt